Có 2 kết quả:

大张声势 dà zhāng shēng shì ㄉㄚˋ ㄓㄤ ㄕㄥ ㄕˋ大張聲勢 dà zhāng shēng shì ㄉㄚˋ ㄓㄤ ㄕㄥ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to spread one's voice wide (idiom); wide publicity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to spread one's voice wide (idiom); wide publicity

Bình luận 0