Có 2 kết quả:
大张声势 dà zhāng shēng shì ㄉㄚˋ ㄓㄤ ㄕㄥ ㄕˋ • 大張聲勢 dà zhāng shēng shì ㄉㄚˋ ㄓㄤ ㄕㄥ ㄕˋ
dà zhāng shēng shì ㄉㄚˋ ㄓㄤ ㄕㄥ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spread one's voice wide (idiom); wide publicity
Bình luận 0
dà zhāng shēng shì ㄉㄚˋ ㄓㄤ ㄕㄥ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spread one's voice wide (idiom); wide publicity
Bình luận 0